请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 变色
释义 变色
[biànsè]
 1. đổi màu; phai màu; bay màu。改变颜色。
 这种墨水不易变色。
 loại mực này khó phai màu
 风云变色(比喻时局变化)。
 gió mây đổi màu (ví với thời cuộc biến đổi)
 2. biến sắc; đổi sắc mặt (thường chỉ nổi giận)。改变脸色(多指发怒)。
 勃然变色。
 bỗng biến sắc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:04:22