请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (搉)
[què]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 14
Hán Việt: XÁC, DÁC
 1. chuyên bán。专卖。
 榷茶。
 chuyên bán trà.
 榷税(专卖业的税)。
 thuế ngành.
 2. thương thảo; trao đổi。商讨。
 商榷。
 bàn bạc trao đổi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 7:53:43