请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 何须
释义 何须
[héxū]
 không cần; khỏi。用反问的语气表示不须要。
 详情我都知道了,何须再说!
 tình hình cụ thể tôi đã biết rồi, không cần phải nói nữa.
 从这里走到车站,何须半个钟头?
 từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 13:50:38