请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 余威
释义 余威
[yúwēi]
 uy lực còn lại; uy thế còn lại。剩余的威力。
 余威犹存
 uy lực còn lại
 傍晚,地面仍发散着烈日的余威。
 nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:17:54