请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 回手
释义 回手
[huíshǒu]
 1. với tay; trở tay lại。把手伸向身后或转回身去伸手。
 走出了屋子,回手把门带上。
 ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
 2. đánh lại; đánh trả; giáng trả。还手;还击。
 打不回手
 đánh không đánh lại
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 6:41:04