释义 |
栈 | | | | | Từ phồn thể: (棧) | | [zhàn] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 9 | | Hán Việt: SẠN | | | 1. tàu; chuồng。养牲畜的竹、木栅栏。 | | | 马栈 | | tàu ngựa; chuồng ngựa | | | 羊栈 | | chuồng dê | | | 2. sạn đạo; đường núi hiểm trở。栈道。 | | | 3. kho; kho hàng; quán trọ; nhà trọ。栈房。 | | | 货栈 | | kho hàng | | | 客栈 | | khách sạn; nhà trọ. | | Từ ghép: | | | 栈道 ; 栈房 ; 栈桥 |
|