请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (棧)
[zhàn]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 9
Hán Việt: SẠN
 1. tàu; chuồng。养牲畜的竹、木栅栏。
 马栈
 tàu ngựa; chuồng ngựa
 羊栈
 chuồng dê
 2. sạn đạo; đường núi hiểm trở。栈道。
 3. kho; kho hàng; quán trọ; nhà trọ。栈房。
 货栈
 kho hàng
 客栈
 khách sạn; nhà trọ.
Từ ghép:
 栈道 ; 栈房 ; 栈桥
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:15:07