请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 栋梁
释义 栋梁
[dòngliáng]
 lương đống; trụ cột; rường cột (ví với người đảm nhiệm chức trách nặng nề của quốc gia.)。房屋的大梁,比喻担负国家重任的人。
 社会栋梁
 rường cột của xã hội
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:16:55