请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分别
释义 分别
[fēnbié]
 1. ly biệt; chia tay; biệt ly; xa cách。离别。
 暂时分别,不久就能见面。
 tạm thời xa cách, chẳng bao lâu sẽ được gặp nhau.
 他们分别了好多年啦。
 họ xa cách nhau đã nhiều năm rồi.
 2. phân biệt。辨别。
 分别是非
 phân biệt phải trái.
 分别轻重缓急
 phân biệt nặng nhẹ hoãn cấp.
 3. bất đồng; khác nhau; phân biệt。不同。
 分别对待
 đối xử phân biệt
 分别处理
 xử lý khác nhau
 看不出有什么分别
 không thấy có gì khác nhau.
 4. chia nhau; phân công nhau。分头;各自。
 会议商定,几个人分别去做动员工作。
 hội nghị bàn bạc và quyết định, mấy người phân công nhau đi làm công tác động viên.
 部队到达前沿,分别进入阵地。
 bộ đội đến tuyến đầu, liền chia nhau tiến vào trận địa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 7:58:44