请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分开
释义 分开
[fēnkāi]
 1. xa nhau; xa cách; tách biệt。人或事物不聚在一起。
 弟兄两人分开已经三年了。
 hai anh em xa nhau đã ba năm rồi.
 这些问题是彼此分开而又联系着的。
 những vấn đề này vừa tách biệt vừa liên hệ với nhau.
 2. tách ra; rẽ。使分开。
 老赵用手分开人群,挤到台前。
 ông Triệu dùng tay rẽ đám đông chen đến trước lễ đài.
 这两件事要分开解决。
 hai việc này phải tách ra giải quyết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:51:25