请输入您要查询的越南语单词:
单词
分肥
释义
分肥
[fēnféi]
chia nhau món lợi; chia nhau món hời (thường chỉ quyền lợi không chính đáng)。分取利益(一般指不正当的)。
随便看
诖
诖误
诗
诗书
诗人
诗仙
诗伯
诗余
诗兴
诗剧
诗句
诗史
诗圣
诗坛
诗思
诗情画意
诗意
诗文
诗格
诗歌
诗派
诗病
诗社
诗章
诗篇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:56:41