请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有意思
释义 有意思
[yǒuyì·si]
 1. có ý nghĩa。有意义,耐人寻味。
 他的讲话虽然简短,可是非常有意思。
 bài nói chuyện của anh ấy rất ngắn gọn, nhưng rất có ý nghĩa.
 2. thú vị; hứng thú。有趣。
 今天的晚会很有意思。
 dạ hội hôm nay rất thú vị.
 3. có tình ỵ́ (chỉ quan hệ nam nữ)。指男女间有爱慕之心。
 他对你有意思,你没看出来?
 anh ấy có tình ý với chị, chị không nhận ra sao?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 6:35:33