请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 晃眼
释义 晃眼
[huǎngyǎn]
 1. chói mắt; loá mắt。光线过强,刺得眼睛不舒服。
 摄影棚内强烈的灯光直晃眼。
 trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
 2. thoáng cái; loáng cái; nháy mắt。形容极短的时间;瞬间。
 刚才还看见他在这儿,怎么晃眼就不见了。
 mới thấy anh ấy ở đây, sao nháy mắt một cái thì không thấy rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 12:20:26