请输入您要查询的越南语单词:
单词
晃眼
释义
晃眼
[huǎngyǎn]
1. chói mắt; loá mắt。光线过强,刺得眼睛不舒服。
摄影棚内强烈的灯光直晃眼。
trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
2. thoáng cái; loáng cái; nháy mắt。形容极短的时间;瞬间。
刚才还看见他在这儿,怎么晃眼就不见了。
mới thấy anh ấy ở đây, sao nháy mắt một cái thì không thấy rồi.
随便看
铸字
铸工
铸币
铸条
铸模
铸焊
铸造
铸钢
铸铁
铸错
铹
铺
铺位
铺保
铺叙
铺垫
铺天盖地
铺子
铺家
铺展
铺床
铺底
铺张
铺张扬厉
铺户
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 12:20:26