请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 工休
释义 工休
[gōngxiū]
 1. nghỉ; ngày nghỉ; ngày không làm việc。指工作一阶段的休息。
 工休日
 ngày nghỉ
 全体司机放弃工休运送旅客。
 tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đýa hành khách.
 2. nghỉ ngơi; nghỉ giải lao。指工间休息。
 工休时,女工们有的聊天,有的打毛衣。
 khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:20:06