释义 |
工休 | | | | | [gōngxiū] | | | 1. nghỉ; ngày nghỉ; ngày không làm việc。指工作一阶段的休息。 | | | 工休日 | | ngày nghỉ | | | 全体司机放弃工休运送旅客。 | | tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đýa hành khách. | | | 2. nghỉ ngơi; nghỉ giải lao。指工间休息。 | | | 工休时,女工们有的聊天,有的打毛衣。 | | khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len. |
|