请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 左右手
释义 左右手
[zuǒyòushǒu]
 trợ thủ đắc lực; phụ tá đắc lực; người giúp việc đắc lực; người tin cậy。比喻得力的助手。
 儿子已长大成人,成了他的左右手。
 con trai đã trưởng thành, trở thành trợ thủ đắc lực của ông ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:16:12