请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 放风
释义 放风
[fàngfēng]
 1. thông khí; thông gió。使空气流通。
 2. hóng gió; hóng mát (tù nhân được thả ra đi dạo trong sân hoặc đại tiểu tiện)。监狱里定时放坐牢的人到院子里散步或上厕所叫放风。
 3. tiết lộ; làm lộ; để lộ (tin tức hoặc thông tin)。透露或散布消息。
 有人放出风来,说厂领导要调整。
 có người tiết lộ thông tin, nói cần điều chỉnh lãnh đạo nhà máy.
 4. canh chừng; gác。把风;望风。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 12:52:55