请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 政纪
释义 政纪
[zhèngjì]
 luật hành chính ( luật mà cơ quan hành chính quốc gia đặt ra để nhân viên cơ quan hành chính phải tuân theo.)。国家行政机关所制定的为行政机关人员必须遵守的纪律。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 7:42:14