请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (敵)
[dí]
Bộ: 舌 - Thiệt
Số nét: 10
Hán Việt: ĐỊCH
 1. địch; giặc。有利害冲突不能相容的。
 敌人
 kẻ địch
 敌军
 quân địch; quân giặc
 2. kẻ địch; bên địch; bọn địch; bọn giặc。敌人。
 仇敌
 thù địch
 残敌
 bọn địch còn sót lại
 分清敌我
 phân rõ địch ta
 3. đối địch; đối kháng; địch。对抗;抵挡。
 所向无敌
 vô địch
 4. ngang sức; tương đương; cân bằng; ngang nhau (lực lượng)。(力量)相等的。
 匹敌
 tương đương
 势均力敌
 thế cân bằng
Từ ghép:
 敌百虫 ; 敌敌畏 ; 敌对 ; 敌方 ; 敌国 ; 敌害 ; 敌后 ; 敌机 ; 敌舰 ; 敌军 ; 敌忾 ; 敌忾同仇 ; 敌寇 ; 敌情 ; 敌酋 ; 敌区 ; 敌人 ; 敌视 ; 敌手 ; 敌台 ; 敌探 ; 敌特 ; 敌伪 ; 敌我矛盾 ; 敌焰 ; 敌意 ; 敌阵
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 13:00:14