请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jū]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: CÂU
 1. bắt bớ; giam giữ。逮捕或拘留。
 拘捕。
 bắt bớ.
 拘押。
 giam giữ.
 2. trói buộc; câu thúc; gò bó。拘束。
 拘谨。
 chặt chẽ.
 无拘无束。
 không trói buộc; không gò bó.
 3. không thay đổi。不变通。
 拘泥。
 lề mề; lôi thôi.
 4. hạn chế。限制。
 多少不拘。
 ít nhiều không hạn chế.
Từ ghép:
 拘板 ; 拘捕 ; 拘管 ; 拘谨 ; 拘禁 ; 拘礼 ; 拘留 ; 拘挛 ; 拘挛儿 ; 拘泥 ; 拘票 ; 拘牵 ; 拘束 ; 拘系 ; 拘押 ; 拘役 ; 拘囿 ; 拘执
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:14