请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 朝阳
释义 朝阳
[cháoyáng]
 hướng dương; hướng về phía mặt trời。向着太阳。
 这间房子是朝阳的。
 gian phòng này hướng về phía mặt trời.
[zhāoyáng]
 mặt trời mới mọc; triều dương。初升的太阳。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 11:20:13