请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hèng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 16
Hán Việt: HOẠNH
 1. thô bạo; hung bạo; hung tàn; man rợ; dữ dằn。粗暴;凶暴。
 蛮橫
 man rợ.
 强橫
 hung ác thô bạo
 橫话
 lời nói dữ dằn
 2. bất ngờ; không thuận lợi; bất tiện; ngoài tiên liệu。不吉利的;意外的。
 橫事
 tai hoạ
 橫祸
 tai hoạ bất ngờ
 Ghi chú: 另见héng
Từ ghép:
 橫暴 ; 横财 ; 横祸 ; 横蛮 ; 横逆 ; 横事 ; 横死
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:46