释义 |
橫 | | | | | [hèng] | | Bộ: 木 (朩) - Mộc | | Số nét: 16 | | Hán Việt: HOẠNH | | | 1. thô bạo; hung bạo; hung tàn; man rợ; dữ dằn。粗暴;凶暴。 | | | 蛮橫 | | man rợ. | | | 强橫 | | hung ác thô bạo | | | 橫话 | | lời nói dữ dằn | | | 2. bất ngờ; không thuận lợi; bất tiện; ngoài tiên liệu。不吉利的;意外的。 | | | 橫事 | | tai hoạ | | | 橫祸 | | tai hoạ bất ngờ | | | Ghi chú: 另见héng | | Từ ghép: | | | 橫暴 ; 横财 ; 横祸 ; 横蛮 ; 横逆 ; 横事 ; 横死 |
|