请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 侧足
释义 侧足
[cèzú]
 1. khuỵu chân (hai chân đứng xiêu vẹo, không dám nhúc nhích, ý vô cùng sợ hãi) 。 两脚斜着站,不敢移动。形容非常恐惧。
 侧足而立
 đứng khuỵu chân
 2. chen chân vào; đặt chân vào。同'厕足'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:08:16