请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qí]
Bộ: 方 - Phương
Số nét: 14
Hán Việt: KỲ
 1. cờ。旗子。
 国旗。
 quốc kỳ; cờ nước.
 红旗。
 cờ hồng.
 挂旗。
 treo cờ.
 2. người Bát Kỳ (thuộc dân tộc Mãn của Trung Quốc)。属于八旗的,特指属于满族的。
 旗人。
 người Bát Kỳ.
 旗袍。
 áo dài (một loại áo phụ nữ thuộc dân tộc Mãn bên Trung Quốc thường mặc).
 3. trại lính Bát Kỳ (nay dùng làm tên đất)。八旗兵驻屯的地方,现在地名沿用。
 正黄旗。
 Chính Hoàng Kỳ.
 4. kỳ (đơn vị hành chánh thuộc khu vực tự trị Nội Mông, Trung Quốc, tương đương huyện)。内蒙古自治区的行政区划单位,相当于县。
Từ ghép:
 旗杆 ; 旗鼓相当 ; 旗号 ; 旗舰 ; 旗开得胜 ; 旗袍 ; 旗人 ; 旗手 ; 旗鱼 ; 旗语 ; 旗帜 ; 旗装 ; 旗子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 19:26:45