请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 便了
释义 便了
[biànliǎo]
 là xong; là được; vậy (dùng ở cuối câu, biểu thị ngữ khí quyết định, nhận lời hoặc nhượng bộ, giống '就是了', thường gặp trong tiếng bạch thoại thời trước.) 用在句末,表示决定、允诺或让步的语气,跟'就是了'相同(多见于早期白话) 。
 如有差池,由我担待便了
 nếu có gì sai sót, tôi xin chịu trách nhiệm là xong
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 12:32:12