请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (淪)
[lún]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: LUÂN
 1. chìm đắm。沉没。
 沉沦。
 trầm luân.
 沦于海底。
 chìm xuống đáy biển.
 2. sa vào; ngập vào; lâm vào (tình thế bất lợi)。没落、陷入(不利的境地)。
 沦落。
 lưu lạc.
 沦陷。
 sa vào.
 沦为奴隶。
 sa vào vòng nô lệ.
Từ ghép:
 沦肌浃髓 ; 沦落 ; 沦没 ; 沦丧 ; 沦亡 ; 沦陷
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:37:11