请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无力
释义 无力
[wúlì]
 1. không có sức; không có lực lượng (phần lớn dùng đối với sự vật trừu tượng)。没有力量(多用于抽象事物)。
 这问题事关全厂,我们一个车间无力解决。
 vấn đề này liên quan đến toàn nhà máy, một phân xưởng chúng ta không có sức giải quyết.
 2. mệt mỏi; không có sức。没有气力。
 四肢无力。
 chân tay mệt mỏi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 1:38:36