请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 归于
释义 归于
[guīyú]
 1. thuộc; thuộc về (chỉ những vật trừu tượng)。属于(多用于抽象事物)。
 光荣归于祖国
 vinh quang thuộc về tổ quốc.
 2. hướng; hướng về; xu hướng; đi đến。趋向;趋于。
 经过讨论,大家的意见已经归于一致了。
 qua thảo luận, ý kiến của mọi người đã đi đến thống nhất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:13:28