请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 刑名
释义 刑名
[xíngmíng]
 1. pháp luật; luật pháp (thời xưa)。古代指法律。
 刑名之学。
 môn học về luật pháp
 2. tên hình phạt。刑罚的名称,如死刑、徒刑等。
 3. hình danh (viên quan trông coi về hình sự thời Thanh, Trung Quốc)。清代主管刑事的(幕僚)。
 刑名师爷。
 thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:13:51