请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (睏)
[kùn]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 7
Hán Việt: KHỐN
 1. khốn đốn; khốn khổ。陷在艰难痛苦中或受环境、条件的限制无 法摆脱。
 为病所困。
 khốn đốn vì bệnh tật.
 想当年当无可当,卖无可卖,真把我给困住了。
 nhớ năm ấy chẳng có gì cầm được, cũng chẳng có gì bán được, khiến tôi thật khốn đốn.
 2. bao vây; vây hãm。控制在一定范围里;围困。
 把敌人困在山沟里。
 bao vây bọn địch trong khe núi.
 困守。
 vây hãm
 3. khó khăn; gay go; cản trở; trở ngại。困难。
 困苦。
 khó khăn khổ sở.
 困厄。
 hoàn cảnh khốn đốn.
 4. mệt; mệt mỏi。疲乏。
 困乏。
 mệt mỏi.
 困顿。
 mệt nhoài.
 5. buồn ngủ。疲乏想睡。
 你困了就先睡。
 bạn mệt rồi thì ngủ trước đi.
 6. ngủ。睡。
 天不早了,快点困吧。
 không còn sớm nữa, mau đi ngủ thôi.
 困觉。
 ngủ
Từ ghép:
 困惫 ; 困顿 ; 困厄 ; 困乏 ; 困惑 ; 困觉 ; 困境 ; 困窘 ; 困倦 ; 困苦 ; 困难 ; 困扰 ; 困人 ; 困守 ; 困兽犹斗
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 15:01:35