请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 固执
释义 固执
[gùzhí]
 cố chấp; khư khư; khăng khăng; ngoan cố。坚持已见,不肯改变。
 固执已见
 khăng khăng giữ ý kiến của mình; quyết giữ ý kiến của mình.
 性情固执
 tính tình cố chấp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:36:02