请输入您要查询的越南语单词:
单词
固执
释义
固执
[gùzhí]
cố chấp; khư khư; khăng khăng; ngoan cố。坚持已见,不肯改变。
固执已见
khăng khăng giữ ý kiến của mình; quyết giữ ý kiến của mình.
性情固执
tính tình cố chấp
随便看
苯甲酸
苯胺
苯酚
英
英两
英亩
英俊
英制
英勇
英华
英名
英吨
英国
英姿
英寸
英寻
英尺
英年
英才
英明
英杰
英模
英武
英气
英灵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:45:51