请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 国门
释义 国门
[guómén]
 biên giới; biên cương; cổng thành。指国都的城门,也指边境。
 产品走出国门,打入国际市场。
 sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
 拒敌于国门之外。
 chống giặc ngoài cửa thành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:07:15