请输入您要查询的越南语单词:
单词
客栈
释义
客栈
[kèzhàn]
khách sạn bình dân; ký túc xá; nhà tập thể; nhà trọ (toà nhà cung cấp nơi ăn chốn ở cho những người có thu nhập thấp như sinh viên, công nhân...)。设备简陋的旅馆, 有的兼供客商堆货并代办转运。
随便看
铈
铉
铊
铋
铌
铍
铎
铏
铐
铐子
铑
铒
铓
铓锣
铕
铖
铗
铘
铙
铚
铛
铜
铜元
铜匠
铜器时代
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:28