请输入您要查询的越南语单词:
单词
客栈
释义
客栈
[kèzhàn]
khách sạn bình dân; ký túc xá; nhà tập thể; nhà trọ (toà nhà cung cấp nơi ăn chốn ở cho những người có thu nhập thấp như sinh viên, công nhân...)。设备简陋的旅馆, 有的兼供客商堆货并代办转运。
随便看
葩
葫
葬
葬埋
葬礼
葬身
葬送
葭
葭莩
葱
葱头
葱白
葱白儿
葱绿
葱翠
葱花
葱茏
葱郁
葳
葳蕤
葵
葵州
葵扇
葵花
葵花子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 0:43:44