请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宣泄
释义 宣泄
[xuānxiè]
 1. tháo nước; khơi thông dòng nước。使积水流出去。
 低洼地区由于雨水无法宣泄,往往造成内涝。
 vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
 2. thổ lộ (tâm tình)。舒散;吐露(心中的积郁)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 12:44:11