请输入您要查询的越南语单词:
单词
法治
释义
法治
[fǎzhì]
1. pháp trị (tư tưởng chính trị của các pháp gia thời Tiên Tần, chủ trương lấy luật pháp làm dụng cụ trị quốc)。先秦时期法家的政治思想,主张以法为准则,统治人民,处理国事。
2. pháp trị; cai trị quốc gia bằng pháp luật。指根据法律治理国家。
随便看
大好
大妈
大姐
警笛
警觉
警醒
殉情
殉职
殉节
殉葬
殉道
殉难
殊
殊不知
殊勋
殊死
殊途同归
残
残余
残兵败将
残冬
残冬腊月
残匪
残品
残喘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 19:47:31