请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 泡子
释义 泡子
[pāo·zi]
 Bào Tử (dùng làm tên hồ)。小湖,多用于地名。
 泡子沿(在辽宁)。
 Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
 干泡子(在内蒙)。
 Cán Bào Tử (ở nội Mông Cổ, Trung Quốc).
[pào·zi]
 bóng đèn。灯泡。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 4:30:16