请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 葬送
释义 葬送
[zàngsòng]
 chôn vùi。断送。
 封建的婚姻制度不知葬送了多少青年的幸福。
 chế độ hôn nhân thời phong kiến không biết đã chôn vùi hạnh phúc của bao nhiêu thanh niên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:20:27