请输入您要查询的越南语单词:
单词
葬送
释义
葬送
[zàngsòng]
chôn vùi。断送。
封建的婚姻制度不知葬送了多少青年的幸福。
chế độ hôn nhân thời phong kiến không biết đã chôn vùi hạnh phúc của bao nhiêu thanh niên.
随便看
别业
别个
别人
别价
别传
别体
别具一格
别具匠心
别具肺肠
别出心裁
别动队
别史
别号
别名
别嘴
别墅
别处
别子
别字
别家
别开生面
别开蹊径
别忙
别才
别扭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 12:56:20