请输入您要查询的越南语单词:
单词
霸占
释义
霸占
[bàzhàn]
bá chiếm; chiếm đoạt; chiếm đóng. (Ỷ vào quyền thế để chiếm làm của riêng, thường chỉ hành động chiếm đoạt một cách ngang ngược) 。倚仗权势占为己有;强行占据。
霸占土地
chiếm đoạt đất đai
随便看
胡笳十八拍
胡编乱造
胡缠
胡臭
胡花
胡萝卜
胡蜂
胡蝶
胡言
胡言乱语
胡诌
胡诌乱傍
胡话
胡说
胡说八道
胡豆
胡走游飞
胡闹
胡须
胡麻
胤
胥
胥吏
胧
暴涨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:06:44