请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 汤池
释义 汤池
[tāngchí]
 1. thành trì vững chắc; thành vàng hào nóng。金城汤池。
 2. bể tắm nước nóng。热水浴池。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:35:02