请输入您要查询的越南语单词:
单词
赴汤蹈火
释义
赴汤蹈火
[fùtāngdǎohuǒ]
xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất chấp gian nguy。比喻不避艰险。
为了人民的利益,赴汤蹈火,在所不辞。
vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
随便看
蒸馏
蒸馏水
蒹
蒺
蒺藜
蒻
蒽
蒿
蒿子
蒿子秆儿
蒿菜
蓁
蓂
蓄
蓄养
蓄志
蓄念
蓄意
蓄洪
蓄电池
蓄积
蓄谋
蓇
蓉
蓊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 0:07:08