请输入您要查询的越南语单词:
单词
赴汤蹈火
释义
赴汤蹈火
[fùtāngdǎohuǒ]
xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất chấp gian nguy。比喻不避艰险。
为了人民的利益,赴汤蹈火,在所不辞。
vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
随便看
腐儒
腐化
腐型
腐恶
腐旧
腐朽
腐殖土
腐殖质
腐烂
腐熟
腐生
腐竹
腐臭
腐蚀
腐蚀剂
腐败
腐鼠
腑
高压锅
高原
高参
高发
高名
高呼
高唱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:55:22