请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赴汤蹈火
释义 赴汤蹈火
[fùtāngdǎohuǒ]
 xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất chấp gian nguy。比喻不避艰险。
 为了人民的利益,赴汤蹈火,在所不辞。
 vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 14:05:43