请输入您要查询的越南语单词:
单词
赴汤蹈火
释义
赴汤蹈火
[fùtāngdǎohuǒ]
xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất chấp gian nguy。比喻不避艰险。
为了人民的利益,赴汤蹈火,在所不辞。
vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
随便看
金工
金币
注释
注重
注销
注音
注音字母
泪
泪人儿
泪水
泪汪汪
泪涟涟
泪液
泪珠
泪痕
泪眼
泪腺
泪花
泫
泫然
泭
泮
泯
泯没
泯灭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 12:40:46