请输入您要查询的越南语单词:
单词
赴汤蹈火
释义
赴汤蹈火
[fùtāngdǎohuǒ]
xông pha khói lửa; vào nơi nước sôi lửa bỏng; bất chấp gian nguy。比喻不避艰险。
为了人民的利益,赴汤蹈火,在所不辞。
vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
随便看
的情
的款
的的
的真
的确
的确良
的证
的话
的黎波里
皆
皇
皇上
皇亲国戚
皇位
皇储
皇冠
皇历
皇古
皇后
皇天
皇天后土
皇太后
皇太子
皇子
皇室
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:18:22