请输入您要查询的越南语单词:
单词
赶早
释义
赶早
[gǎnzǎo]
vội; mau; nhanh lên; mau lên; vội vàng。(赶早儿)趁早;赶紧。
还是赶早儿走吧,要不就来不及了。
hay là đi nhanh lên đi, nếu không sẽ không kịp.
赶早把货脱手。
mau tung hàng ra bán đi.
随便看
播映
播种
播种机
播讲
播送
播音
播音员
播音室
撮
撮口呼
撮合
撮子
撮弄
撮箕
撮要
撰
撰写
撰著
撰述
撴
撵
撷
撸
撸子
撺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 10:57:53