请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赶早
释义 赶早
[gǎnzǎo]
 vội; mau; nhanh lên; mau lên; vội vàng。(赶早儿)趁早;赶紧。
 还是赶早儿走吧,要不就来不及了。
 hay là đi nhanh lên đi, nếu không sẽ không kịp.
 赶早把货脱手。
 mau tung hàng ra bán đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:53:07