请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 赶鸭子上架
释义 赶鸭子上架
[gǎnyā·zishàngjià]
 không trâu bắt chó đi cày; ngoài khả năng; bất đắc dĩ (theo cách chăn nuôi ngày trước, người ta làm cái ổ treo lên giá cho gà nhảy lên đẻ. Vịt thì không thể nhảy lên như vậy. Câu này ngụ ý buộc người làm việc không hợp khả năng, gây khó dễ cho người.)。比喻迫使做能力所不及的事情。也说打鸭子上架。
 我不会唱,你偏叫我唱,不是赶鸭子上架吗?
 tôi không biết hát, anh bắt tôi hát, không phải là không trâu bắt chó đi cày sao?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 5:39:31