请输入您要查询的越南语单词:
单词
里程
释义
里程
[lǐchéng]
1. chặng đường; hành trình; lộ trình。路程。
里程表。
bảng lộ trình.
往返里程。
lộ trình khứ hồi.
2. quá trình phát triển。指发展的过程。
革命的里程。
chặng đường Cách Mạng.
随便看
擢第
擤
擦
擦亮
擦亮眼睛
擦伤
擦屁股
擦拭
擦洗
擦澡
擦网球
擦背
擦身
擦边
擦音
擦黑儿
擩
擰
擺
擿
攀
攀亲
攀供
攀扯
攀折
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:23:32