请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 里程
释义 里程
[lǐchéng]
 1. chặng đường; hành trình; lộ trình。路程。
 里程表。
 bảng lộ trình.
 往返里程。
 lộ trình khứ hồi.
 2. quá trình phát triển。指发展的过程。
 革命的里程。
 chặng đường Cách Mạng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 14:19:31