请输入您要查询的越南语单词:
单词
里程
释义
里程
[lǐchéng]
1. chặng đường; hành trình; lộ trình。路程。
里程表。
bảng lộ trình.
往返里程。
lộ trình khứ hồi.
2. quá trình phát triển。指发展的过程。
革命的里程。
chặng đường Cách Mạng.
随便看
沙碛
沙肝儿
沙船
沙荒
沙虫
沙袋
沙里淘金
沙金
沙锅
沙锅浅儿
沙门
沙门氏菌
沙鱼
沙鸡
沙龙
沚
沛
沟
沟堑
沟壑
沟壕
沟子
沟施
沟槽
沟沟坎坎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:27:47