请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pò]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 10
Hán Việt: PHÁ
 1. vỡ; đứt; thủng。完整的东西受到损伤变得不完整。
 破烂。
 vỡ nát.
 手破了。
 đứt tay rồi.
 纸戳破了。
 giấy bị đâm thủng rồi.
 2. phá vỡ; phá hỏng。使损坏。
 破釜沉舟。
 đập nồi dìm thuyền; quyết làm đến cùng.
 3. chẻ; bổ; xẻ; ngăn ra; tách ra。使分裂;劈开。
 势如破竹。
 tư thế chẻ tre.
 破开西瓜。
 bổ trái dưa hấu.
 4. đổi chẵn thành lẻ。整的换成零的。
 一元的票子破成两张五角的。
 tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
 5. đập đổ; phá đổ; đạp đổ (qui định, tập quán, tư tưởng)。突破;破除(规定、习惯、思想等)。
 破格。
 ngoại
 lê.̣ 破例。
 phá lệ cũ.
 不破不立。
 không phá cái cũ thì không làm được cái mới.
 6. đánh bại; hạ gục。打败(敌人);打下(据点)。
 功破。
 công phá.
 大破敌军。
 đánh bại địch quân.
 城破了。
 thành đã bị hạ.
 7. tiêu phí; phí tiền。花费。
 破钞。
 phí tiền (lời nói khách sáo, cảm ơn người khác vì phải tốn tiền vì mình).
 破费。
 phung phí.
 8. không tiếc。不顾惜。
 破工夫。
 không tiếc công.
 9. lộ chân tướng。使真相露出;揭穿。
 破案。
 phá án.
 说破。
 nói rõ chân tướng.
 一语道破。
 một lời đã lộ rõ chân tướng.
 10. tồi; rách。讥讽质量等不好。
 谁看那个破戏。
 ai thèm xem cái vở kịch tồi ấy.
Từ ghép:
 破案 ; 破败 ; 破冰船 ; 破财 ; 破产 ; 破钞 ; 破除 ; 破读 ; 破读字 ; 破费 ; 破釜沉舟 ; 破格 ; 破罐破摔 ; 破坏 ; 破获 ; 破击 ; 破击战 ; 破戒 ; 破镜重圆 ; 破旧立新 ; 破句 ; 破口大骂 ; 破烂 ; 破例 ; 破脸 ; 破裂 ; 破裂摩擦音 ; 破裂音 ; 破落 ; 破落户 ; 破谜儿 ; 破门 ; 破灭 ; 破伤风 ; 破说 ; 破碎 ; 破损 ; 破题 ; 破题儿第一遭 ; 破体字 ; 破涕 ; 破天荒 ; 破土 ; 破五 ; 破相 ; 破晓 ; 破鞋 ; 破颜 ; 破约 ; 破绽 ; 破折号
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:34