请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 破败
释义 破败
[pòbài]
 rách nát; đổ nát; tan hoang。残破。
 山上的小庙已经破败不堪。
 ngôi miếu nhỏ ở trên núi đã đổ nát quá rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 23:17:12