请输入您要查询的越南语单词:
单词
重重
释义
重重
[chóngchóng]
trùng điệp; trùng trùng điệp điệp; tầng tầng lớp lớp; chồng chất; ngổn ngang trăm mối。一层又一层。
重重包围。
lớp lớp vòng vây.
困难重重。
khó khăn chồng chất.
顾虑重重。
suy tư ngổn ngang.
随便看
华氏温标
华沙
华灯
华盖
华盛顿
华章
华美
华翰
华而不实
华胄
华表
华裔
华西
华诞
华语
华贵
华达呢
华里
华靡
协
协会
协作
协力
协助
协同
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:28:31