请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重重
释义 重重
[chóngchóng]
 trùng điệp; trùng trùng điệp điệp; tầng tầng lớp lớp; chồng chất; ngổn ngang trăm mối。一层又一层。
 重重包围。
 lớp lớp vòng vây.
 困难重重。
 khó khăn chồng chất.
 顾虑重重。
 suy tư ngổn ngang.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 8:35:15