请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 泻湖
释义 泻湖
[xièhú]
 tả hồ; phá; hồ nhỏ (hồ cạn ven biển do thuỷ triều dồn cát ngăn cách với biển, khi triều dâng có thể thông với biển)。浅水海湾因湾口被淤积的沙所封闭而形成的湖泊。高潮时可与海相通。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:30:58