请输入您要查询的越南语单词:
单词
泻湖
释义
泻湖
[xièhú]
tả hồ; phá; hồ nhỏ (hồ cạn ven biển do thuỷ triều dồn cát ngăn cách với biển, khi triều dâng có thể thông với biển)。浅水海湾因湾口被淤积的沙所封闭而形成的湖泊。高潮时可与海相通。
随便看
礼券
礼单
礼品
礼堂
礼宾
礼尚往来
藩镇
藭
藻
藻井
藻类植物
藻菌植物
藻饰
藿
违误
连
连中三元
连亘
连任
连作
连写
连台本戏
连史纸
连同
连坐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 23:41:57