请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 泾渭分明
释义 泾渭分明
[JīngWèifēnmíng]
 phân biệt rõ ràng; tốt xấu rõ ràng; Kinh Hà nước trong, Vị Hà nước đục (ví với trắng đen phân biệt rõ ràng)。泾河水清,渭河水浑,泾河的水流入渭河时,清浊不混,比喻界限清楚。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 8:37:01