请输入您要查询的越南语单词:
单词
洁
释义
洁
Từ phồn thể: (潔)
[jié]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: KHIẾT
sạch; sạch sẽ; trong sạch; thanh khiết; thuần khiết。清洁。
整洁。
ngay ngắn sạch sẽ.
纯洁。
thuần khiết.
洁白。
trắng tinh.
Từ ghép:
洁白
;
洁净
;
洁身自好
;
洁治
随便看
鴪
鴳
鴷
鵎
鵏
鵐
鵙
鵟
鵩
鵶
鵹
鶂
鶆
鶒
鶗
鶯
鶱
鷃
鷃雀
鷄
鷇
鷞
鷟
鷩
鷭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 10:24:01