请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 脚力
释义 脚力
[jiǎolì]
 1. sức của đôi bàn chân。两腿的力气。
 他一天能走八、九十里,脚力很好。
 anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
 2. người vác thuê; phu khuân vác。旧称搬运工人。
 3. tiền công bốc xếp。脚钱。
 4. tiền thưởng cho người chạy lễ。 旧时给送礼的的夫役的赏钱。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:23:42