请输入您要查询的越南语单词:
单词
脚踏两只船
释义
脚踏两只船
[jiǎotāliǎngzhīchuán]
chân đứng hai thuyền; chân trong chân ngoài; đòn xóc hai đầu; ăn ở hai lòng; bắt cá hai tay。比喻因为对事物认识不清或存心投机取巧而跟两方面都保持联系。
随便看
渔港
渔火
渔猎
渔网
渔翁
渔舟
渔船
渔轮
渔霸
渔鼓
渔鼓道情
渖
渗
渗入
渗坑
渗沟
渗碳
渗透
渗透压
渚
渝
渟
渠
渠道
渡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:18