请输入您要查询的越南语单词:
单词
脱身
释义
脱身
[tuōshēn]
thoát ra; thoát khỏi; thoát thân; tránh khỏi。离开某种场合;摆脱某件事情。
事情太多,不能脱身。
công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
他正忙着,一时脱不了身。
anh ấy đang bận, nhất thời không thể thoát ra được.
随便看
墒
墒情
墓
墓地
墓室
墓志
墓碑
墓穴
墓葬
墓道
墘
墙
墙壁
墙头
墙头诗
墙报
墙根
墙脚
墙裙
墙角
墚
墝
增
增产
增值
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:06:35