请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 脱身
释义 脱身
[tuōshēn]
 thoát ra; thoát khỏi; thoát thân; tránh khỏi。离开某种场合;摆脱某件事情。
 事情太多,不能脱身。
 công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
 他正忙着,一时脱不了身。
 anh ấy đang bận, nhất thời không thể thoát ra được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:06:35